--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dư đảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dư đảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dư đảng
+
(cũ, ít dùng) Remnants (of a political party organizationally destroyed)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dư đảng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dư đảng"
:
dai dẳng
dài dòng
dao động
dặm hồng
dấu nặng
dấu thăng
dây tơ hồng
dẽ dàng
dẻo dang
dễ dàng
more...
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
dư đảng
:
(cũ, ít dùng) Remnants (of a political party organizationally destroyed)
+
early warning system
:
Hệ thống cảnh báo sớm