--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu hoa thị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu hoa thị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu hoa thị
+
Asterik
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
dấu hoa thị
:
Asterik
+
đằm thắm
:
Fervid, ardent, very fondMối tình đằm thắmA fervid loveQuan hệ bạn bè của họ rất đằm thắmTheir relationship as friends is very fond
+
nguội điện
:
(thông tục) Be cold in death pop off
+
đột nhập
:
Break into suddenlyKẻ cướp đột nhập vào nhàRobbers break suddenly into the house
+
đảng trị
:
One party rule