dấu thánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu thánh+
- Sign of the cross
- Làm dấu thánh
To makethe sign of the cross, to cross
- Làm dấu thánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấu thánh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dấu thánh":
dầu thánh dấu thánh dự thính - Những từ có chứa "dấu thánh":
dấu thánh dấu thánh giá
Lượt xem: 740