--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu ăn
+
Table oil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầu ăn"
:
dầu ăn
dấu ấn
dữ đòn
dữ tợn
dự án
đau đớn
đầu đàn
đầu đạn
đầu đơn
đều đặn
more...
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
dầu ăn
:
Table oil
+
dấu tay
:
finger-print
+
chuyên môn
:
Professional knowledge, profession skill, specialityđi sâu vào chuyên mônto deepen one's professional knowledge
+
initiate
:
người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn