--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu sao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu sao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu sao
+
như dù sao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu sao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầu sao"
:
dầu sao
dẫu sao
dù sao
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
dầu sao
:
như dù sao
+
phát thanh
:
to broadcastđài phát thanhbroadcasting station to vacalize, to pronounce
+
mưa gió
:
Rain and wind, unfavourable weatherKhông quản mưa gió vẫn đến thăm bạn ốmTo go and visit one's sick friend despite unfavourable weather
+
chẳng sao
:
Not to matterNếu bạn không giúp tôi được, cũng chẳng saoIf you can't help me, it doesn't matter
+
chẳng qua
:
Only, just, that is all there is to itchẳng qua là một lời nói đùait was only a joke, it was a joke, that was all there was to itchẳng qua vì không hiểu nên mới làm saiit was only because he did not understand that he did it wrong