--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẫn điện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẫn điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn điện
+ verb
to conduct electricity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn điện"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dẫn điện"
:
dây điện
dĩ nhiên
dịu hiền
dọn ăn
dồn nén
duyên hải
đa diện
đại diện
đàn hồi
đàn nhị
more...
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
dẫn điện
:
to conduct electricity