--

dập tắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dập tắt

+  

  • Stamp out
    • Dập tắt đám cháy
      To stamp out a fire
    • Dập tắt ngọn lửa chiến tranh
      To stamp out a war
Lượt xem: 590