--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dặn bảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dặn bảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dặn bảo
+ verb
to advise; to counsel; to give recommendations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dặn bảo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dặn bảo"
:
dặn bảo
đèn bão
đoàn bộ
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
dặn bảo
:
to advise; to counsel; to give recommendations
+
cocktail table
:
bàn cốc tai hay bàn cà phê (có tạp chí để đọc và được phục vụ cốc tai hoặc cà phê).