--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dế dũi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dế dũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dế dũi
+
Mole-Cricket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dế dũi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dế dũi"
:
dã dượi
dạy đời
dầu dãi
dây dọi
dẻo dai
dễ dãi
dế dũi
dơ đời
dù dì
dữ dội
more...
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
dế dũi
:
Mole-Cricket
+
bể dâu
:
Beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligigTrải qua một cuộc bể dâu Những điều trông thấy mà đau đớn lòngThrough the whirligig of time, There are events which wrench one's heart
+
cãi cọ
:
To have an argument with (nói khái quát)không bao giờ cãi cọ với aiNever to have an argument with anyone
+
chúng mình
:
We, us, palsbọn chúng mình đi chơi đilet's pals go for a walk
+
động binh
:
Mobilize troops