--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dễ ghét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dễ ghét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ ghét
+
abominable; execrable
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
dễ ghét
:
abominable; execrable
+
chuẩn y
:
To approve, to grantnhững điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn ythe amendments to the plan have been approved by higher level
+
snaggy
:
có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)
+
division archaebacteria
:
phân lớp vi khuẩn cổ
+
dermatomycosis
:
bệnh nấm da