--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dị ứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dị ứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị ứng
+
Allergy
Bị dị ứng penixilin
To be allergic to penicillin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị ứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dị ứng"
:
dai dẳng
dài dòng
dao động
dặm hồng
dấu nặng
dấu thăng
dẽ dàng
dẻo dang
dễ dàng
di dưỡng
more...
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
dị ứng
:
AllergyBị dị ứng penixilinTo be allergic to penicillin
+
worthlessness
:
tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì; tính chất không xứng đáng