dị dạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị dạng+ noun
- strange form; deformity
- dị dạng bẩm sinh
an innate deformity
- dị dạng bẩm sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị dạng"
Lượt xem: 734