--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dịch tễ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dịch tễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dịch tễ
+ noun
(y học) Epidemic
dịch tễ học
epidemiology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dịch tễ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dịch tễ"
:
dịch tả
dịch tễ
đích thị
địch thủ
Những từ có chứa
"dịch tễ"
:
dịch tễ
dịch tễ học
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
dịch tễ
:
(y học) Epidemicdịch tễ họcepidemiology
+
keng keng
:
xem keng (láy)