--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dọc dừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dọc dừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dọc dừa
+
Mũi dọc dừa
A straight nose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dọc dừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dọc dừa"
:
dọc dưa
dọc dừa
đắc địa
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
dọc dừa
:
Mũi dọc dừa
+
giao đấu
:
Compete (in sport)
+
ám ảnh
:
To obsess, to hauntnỗi lo âu ngày đêm ám ảnhday and night haunted by anxieties