--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dốc ngược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dốc ngược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dốc ngược
+
Turn (something) upside down
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
dốc ngược
:
Turn (something) upside down
+
course session
:
học kỳ theo thời gian biểu thông thường như một phần của khóa học