--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dồi dào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dồi dào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dồi dào
+ adj
Abundant; profuse; plentiful
hàng hóa dồi dào
profuse goods
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
dồi dào
:
Abundant; profuse; plentifulhàng hóa dồi dàoprofuse goods
+
diametrical opposition
:
sự đối lập với, sự trái với
+
findable
:
có thể tìm thấy được, có thể khám phá được