--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dụ dỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dụ dỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dụ dỗ
+ verb
to entice; to seduce
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
dụ dỗ
:
to entice; to seduce
+
căm phẫn
:
To feel indignantcăm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bốto feel indignant at the terrorists' heinous crimeslàn sóng căm phẫna wave of indignation