--

dữ dội

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dữ dội

+  

  • Frightfully violent, formidable, fierce
    • Lửa cháy dữ dội
      The fire raged with a fopmidable violence
    • Trận đánh dữ dội
      A fierce battle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dữ dội"
Lượt xem: 690