--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dữ tợn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dữ tợn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dữ tợn
+ adj
violent; ferocious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dữ tợn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dữ tợn"
:
dấu than
di tản
Duy Tân
duy tân
dữ tợn
dự toán
đặt tên
đặt tiền
đầu tiên
đê tiện
more...
Lượt xem: 745
Từ vừa tra
+
dữ tợn
:
violent; ferocious
+
đi đời
:
Go to the dog; go bustĐi đời nhà ma (thông tục) như đi ddo`iThếla` vốn liếng đi đời nhà maSo the whole investment went bust
+
tản bộ
:
to stroll, to amble
+
bỏ học
:
Give up one's study, break off one's study, drop out
+
đáp từ
:
Reply (to awelcome address, toats..)