--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dự thẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dự thẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự thẩm
+
(cũ) Hold an inquiry into (a legal case).
(cũ) Inquirer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự thẩm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dự thẩm"
:
dầu thơm
do thám
dự thẩm
đã thèm
Những từ có chứa
"dự thẩm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
dự thẩm
:
(cũ) Hold an inquiry into (a legal case).