--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dahl chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bun
:
bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
+
rain-water
:
nước mưa
+
dame rebecca west
:
tác giả người Anh sinh ở Ailen (1892-1983)
+
telescope
:
kính thiên văn
+
phú cường
:
(từ cũ) Prosperous and powefulXây dựng một nước phú cườngTo build a prosperous and powerful country