danh dự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danh dự+ noun
- honnour
- lời thề danh dự
a pledge made on one's honour
- lời thề danh dự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh dự"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "danh dự":
danh dự đành dạ đánh đai đánh đổ đánh đố đánh đôi đánh đổi đánh đu đánh đuổi - Những từ có chứa "danh dự":
bảng danh dự danh dự - Những từ có chứa "danh dự" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 778