danh ngôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danh ngôn+ noun
- famous saying; apophthgan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh ngôn"
- Những từ có chứa "danh ngôn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 768