dao động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao động+ verb
- to oscillate; to agitate; to swing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dao động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dao động":
dao động đao thương đào nương
Lượt xem: 837