--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dao bài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dao bài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao bài
+
Card-shaped knife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dao bài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dao bài"
:
dao bài
đào bới
Lượt xem: 1014
Từ vừa tra
+
dao bài
:
Card-shaped knife
+
giấy chứng nhận
:
Certificate
+
cliff dwelling
:
hang đá (nơi cư trú của người tiền sử)the Anasazi built cliff dwellings in the southwestern United Statesngười Anasazi đã xây dựng hang đá ở miền Tây nam nước Mỹ.
+
bươn
:
To hasten, to hurry
+
bán thành phẩm
:
Semi-finished product