--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ daubster chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tãi
:
to spread chin
+
chỉ giáo
:
To counselxin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sótplease counsel me about my shortcomingsnhững lời chỉ giáo chân tìnhwholehearted counsel
+
caught up
:
vô tình bị dính líu vào, bị mắc kẹt, bị vướng vào, cuốn vàocaught up in the scandalvô tình bị dính líu tới vụ xì căng đan
+
talkative
:
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
+
sexillion
:
(Anh, Đức) một triệu luỹ thừa sáu