--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ daubster chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unkind
:
không tử tế, không tốt
+
lườn
:
Breast (of a bird, chicken), fillet (of fish). riblườn hổA tiger's rib
+
đưa đà
:
Say with a smooth tongueĐưa đà vài câu chứ chẳng thực tâmTo say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity
+
diêm điền
:
(cũ) Salt marsh
+
bệnh hoạn
:
Illness, sicklinessbị bệnh hoạn giày vòtormented by illness