--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dauntlessness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phiền hà
:
danh từ. trouble
+
tài liệu
:
material, document
+
bắp cày
:
Plough-beam
+
egretta garzetta
:
(động vật học) loài diệc thuộc Cựu thế giới
+
cosmic time
:
thời gian của sự hình thành vật chất và sự phát triển của vũ trụ