--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ db chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tiền tệ
:
currency
+
hồ lì
:
Croupier (at a gambling table)Làm nghề hồ lìTo be a croupier by profession
+
lủi thủi
:
alone; lonely; lonesome
+
chọc tiết
:
To stickchọc tiết lợnto stick pigs
+
impendent
:
sắp xảy đến, xảy đến trước mắt