--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dear chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nậng
:
(địa phương) như nựng
+
nâng
:
to raise
+
bềnh
:
To surge up, to emergechiếc phao bềnh lênthe buoy surged upthuyền bị những con sóng lớn nuốt mất tăm, đột nhiên lại bềnh lên cưỡi sóngthe boat was swallowed clean by big waves, then emerged suddenly and rode the surf
+
nắng
:
sunnyphơi nắngto sun-bathe
+
cảnh
:
Sight, scenery, landscapengắm cảnh đêm trăngto contemplate a moon-light scenerycảnh ngày mùa nhộn nhịp ở nông thônthe sight of bustling harvesting days in the countryside