--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dearly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bên nợ
:
(kinh tế) Debtor; debit
+
bầu cử
:
Election, votebầu cử quốc hộielection to the Popular Assemblyquyền ứng cử và bầu cửthe right to stand for election and to vote
+
bản lai
:
(cũ) OriginalNghĩa bản lai của một từOriginal meaning of a word
+
beamy
:
to, rộng (tàu thuỷ)
+
ở đậu
:
Put up provisionally at a friend's