--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ decalogue chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phóng lãng
:
Loose, dissipated, dissoluteCon người phóng lãng, chỉ thích ăn chơiA dissolute man who is only after sensual pleasures
+
dactyloctenium aegypticum
:
(thực vật học) Cỏ Ai Cập
+
sẽ sàng
:
như khẽ khàng
+
elevated railroad
:
đường sắt chạy trên cao
+
cigar-holder
:
bót xì gà