--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ decrease chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
âm hưởng
:
Sonority
+
ăn không
:
To live in idlenessăn không ngồi rồi, mấy cũng hếtIn idleness, no wealth is inexhaustiblenhàn cư vi bất thiệnthe devil makes work for idle hands
+
hung hăng
:
Reckless, overboldĐừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạngStop being so reckless otherwise one day you'll break your neck