--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ deer-hound chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dua nịnh
:
to flatter; to adulate
+
distinguished service order
:
Huân chương nhiệm vụ xuất sắc
+
nội khóa
:
curriculum
+
deicer
:
(hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (trên cánh máy bay)
+
clupea harengus harengus
:
cá trích Bắc ĐẠi Tây Dương, sống ở vùng nước nông.