--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ degeneration chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ground staff
:
(hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)
+
discreetness
:
có kỹ năng, king nghiệm trong việc giải quyết trường hợp nào đó
+
dalea spinosa
:
(Thực vật học) Cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột).
+
disharmonious
:
không hoà hợp
+
concert dance
:
sự diễn kịch về một câu chuyện được trình bày bằng âm nhạc hoặc các nghệ sỹ múa điêu luyện.