--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ deification chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghét
:
Very [bitter]Đắng nghétvery bitter
+
phê phán
:
Criticize, reviewPhê phán một học thuyếtTo criticize a theoryPhê phán một cuốn sáchTo review a book
+
bán chịu
:
To sell on credit
+
mu
:
carapace; tortoise-shell
+
quèo
:
Trip upQuèo chân cho ai ngãTo make someone fall by tripping him up