--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ demy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bootee
:
giày ống nhẹ (của phụ nữ)
+
sắt cầm
:
(từ cũ) xem cầm sắt
+
cần cẩu
:
Crane
+
rodman
:
người câu cá
+
pole
:
cựcnorth pole bắc cựcsouth pole nam cựcmagmetic pole cực từnegative pole cực âmpositive pole cực dương