--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ depressed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bón
:
to fertilize; to manurebón lúato manure rice
+
chào hàng
:
CanvassNgười đi chào hàngCanvasser
+
panamanian
:
(thuộc) Pa-na-ma
+
bện
:
To plaitbện thừngto plait cordtóc bện đuôi samhair plaited into a pigtail
+
chán bứ
:
Entirely satiated with