--

diễn đài

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn đài

+  

  • (cũ) Speaker's platform,pulpit,rostrum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn đài"
Lượt xem: 651