--

diễn tập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn tập

+  

  • Stage a sham battle, perform manoeuvres
  • Rehearse
    • Buổi diễn tập vở kịch
      A rehearsal of a play
Lượt xem: 708