diệt trừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diệt trừ+
- Exterminate, root out
- Diệt trừ sâu bệnh
To exterminate pest
- Diệt trừ nạn hạn hán và lũ lụt
To root out the cause of droughts and floods
- Diệt trừ sâu bệnh
Lượt xem: 705
Từ vừa tra