--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dichondra chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sượng mặt
:
to feel awkward
+
chuyên chú
:
To address oneself tochuyên chú tìm tòi nghiên cứu khoa họcto address oneself to scientific researches
+
chưng
:
To show off, to sportchưng bộ đồ mớito sport a new suitchưng bằng cấpto show off one's degreeNhư trưngTo boil downchưng nước mắmto boil down some fish sauce
+
sắt đá
:
Iron and stone, ironý chí sắt đáIron will
+
indian file
:
(quân sự) hàng mộtin indian_file thành hàng một