--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ didacticism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rải
:
to spread; to scatter; to layrải thảmto lay a carpet
+
công nghiệp
:
Industrycông nghiệp nặngHeavy Industrycông nghiệp nhẹlight industry
+
chật chưỡng
:
Unsteady, unstable, crankygiừơng kê chật chưỡngthe bed is crankynhư chất chưởng
+
bậy
:
Brazenđã trái lý còn cãi bậythough in the wrong, he still brazenly argued
+
sparingness
:
tính chất thanh đạm, tính chất sơ sài