--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ disappoint chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
meshy
:
có mắt lưới, có mạng lưới
+
sentiment
:
tình, tình cảmthe sentiment of pity tính thương hạianimated by noble sentiments xuất phát từ những tình cảm cao thượng
+
flex
:
(điện học) dây mềm
+
xen
:
to interpolate, to insert, interfere
+
rebinding
:
sự buộc lại