--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ discharge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sát
:
be very close to, adjoining
+
begrimed
:
bị làm cho nhọ nhem
+
east tocharian
:
phương ngữ Tocharian (dạng ngôn ngữ Ấn-Âu miền Cận Đông)
+
ong vò vẽ
:
wasp
+
hoả công
:
Attack with fire, use fire as an offensive weapon