--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ discreteness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
twit
:
trách, chê trách; quở mắngto twit someone with (about) his carelessness chê trách ai về tính cẩu thả
+
unsuspectedness
:
sự không bị nghi ngờ, sự không ngờ
+
confined
:
trong tình trạng bị giam cầm, bị câu thúc
+
wheel-rope
:
(hàng hi) dây bánh lái
+
duodenary
:
đếm theo mười hai, từng bộ mười hai