--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ diverticulitis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhay nháy
:
xem nháy (láy)
+
đoán
:
to guess; to conjecture; to divine
+
dao cày
:
Coulter
+
công an
:
Public security; policecông an viênpubdic security agent; policeman
+
cao xạ
:
Anti-aircraft gun