--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ doulogue chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rình rập
:
Lie in wait, be on the watchTrộm rình rập suốt đêmBurglars were on the watch throughout the night
+
nội bộ
:
internalsự chia rẽ nội bộinternal division
+
thảm họa
:
catastrophe, calamity
+
thanh tâm
:
pure mind
+
bồi thẩm
:
Assessor