--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ draughty chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phải gió
:
Faint from a coldPhải gió lăn ra đườngto catch a cold and fall unconscious in the streets
+
khô kháo
:
DryĐường khô ráo rồi rất dễ điThe roads are dry and very passable
+
binh nhu
:
Army ordnance, military supplies
+
binh nhì
:
Private
+
bình yên
:
Safe and sound, in security and good healthsống bình yênto live in security and good healthtrở về nhà bình yênto come home safe and soundbình yên vô sựsafe and sound