--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drawing-pen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tấy
:
to fester to make a chance packet
+
bung xung
:
Stooge, scapegoatđứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cườito act as a stooge and expose oneself to public ridicule
+
quai xanh
:
Xương quai xanh
+
chán chường
:
(To be) embittered, (to be) wearytâm trạng chán chườngan embittered heartchán chường cuộc sống cũto be weary with the life in the old times
+
nhom nhem
:
Have a smattering ofMới nhom nhem vài câu tiếng NgaTo have just a smattering of Russian