--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drew chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
la ó
:
to boo, to shout down
+
tiết
:
section period time, season
+
ngột
:
Feel suffocated
+
ngốt
:
Grow oppressively hotPhòng đông người ngốt lên đượcThe room grew oppressivedly hot because of a crowd
+
ngớt
:
Abate, subside, ceaseTrời đã ngớt mưaThe rain has abatedAnh ấy đã ngớt giậnHis anger has subsidedCơn bão đã ngớtThe storm had abated (subsided)Ngơn ngớt (láy, ý giảm)